8+ Bài trắc nghiệm tính cách thường dùng trong tuyển dụng

trắc nghiệm

​Trong lĩnh vực hướng nghiệp và tuyển dụng, các bài trắc nghiệm tính cách đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự phù hợp của ứng viên với vị trí công việc và môi trường doanh nghiệp. Dưới đây là tổng quan về hơn 8 bài trắc nghiệm tính cách phổ biến, kèm theo mô tả chi tiết cho từng bài:​

1. Hogan Personality Inventory (HPI)

Hogan Personality Inventory (HPI) là bài trắc nghiệm được thiết kế để đánh giá các đặc điểm tính cách ảnh hưởng đến hiệu suất công việc và quan hệ xã hội. HPI tập trung vào “mặt sáng” của tính cách, tức là cách một người thể hiện khi họ ở trạng thái tốt nhất. Bài trắc nghiệm này bao gồm các thang đo như:​

trắc nghiệm
  • Adjustment (Điều chỉnh): Khả năng duy trì sự ổn định cảm xúc và đối phó với căng thẳng.​
  • Ambition (Tham vọng): Mức độ chủ động, quyết tâm và khả năng lãnh đạo.​
  • Sociability (Hòa đồng): Xu hướng tham gia vào các hoạt động xã hội và mức độ hướng ngoại.​
  • Interpersonal Sensitivity (Nhạy cảm liên nhân): Khả năng đồng cảm và duy trì mối quan hệ tốt với người khác.​
  • Prudence (Thận trọng): Mức độ cẩn thận, trách nhiệm và tuân thủ quy tắc.​
  • Inquisitive (Tò mò): Sự sáng tạo, tò mò và sẵn lòng thử nghiệm những ý tưởng mới.​
  • Learning Approach (Hướng tiếp cận học tập): Thái độ đối với việc học hỏi và phát triển bản thân.​

Ứng dụng trong tuyển dụng:

  • Xác định sự phù hợp của ứng viên với văn hóa doanh nghiệp và yêu cầu công việc.​
  • Dự đoán hiệu suất làm việc và khả năng thăng tiến của ứng viên.​
  • Phát hiện các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến hành vi và thái độ trong công việc.

2. Myers-Briggs Type Indicator (MBTI)

trắc nghiệm

MBTI là công cụ phân loại tính cách dựa trên lý thuyết của Carl Jung, phân chia con người thành 16 loại tính cách dựa trên bốn cặp đối lập:​

  • Hướng ngoại (Extraversion) vs. Hướng nội (Introversion): Nguồn năng lượng chính đến từ thế giới bên ngoài hay bên trong.​
  • Giác quan (Sensing) vs. Trực giác (Intuition): Cách thu thập thông tin qua thực tế hay qua mẫu hình và ý nghĩa.​
  • Lý trí (Thinking) vs. Cảm xúc (Feeling): Cách đưa ra quyết định dựa trên logic hay giá trị cá nhân.​
  • Nguyên tắc (Judging) vs. Linh hoạt (Perceiving): Cách tiếp cận cuộc sống có cấu trúc hay linh hoạt.​

Ứng dụng trong tuyển dụng:

  • Hiểu rõ phong cách làm việc và giao tiếp của ứng viên.​
  • Xác định sự phù hợp của ứng viên với vai trò cụ thể và môi trường làm việc.​
  • Tăng cường hiệu quả làm việc nhóm bằng cách hiểu rõ sự khác biệt giữa các thành viên.

3. DISC Personality Test

trắc nghiệm

DISC là bài trắc nghiệm đánh giá hành vi con người dựa trên bốn yếu tố chính:​

  • Dominance (Thống trị): Mức độ quyết đoán, kiểm soát và định hướng kết quả.​
  • Influence (Ảnh hưởng): Khả năng giao tiếp, thuyết phục và tạo ảnh hưởng đến người khác.​
  • Steadiness (Ổn định): Sự kiên định, kiên nhẫn và khả năng làm việc nhóm.​
  • Conscientiousness (Tận tâm): Mức độ chính xác, tổ chức và tuân thủ quy tắc.​

DISC được sử dụng rộng rãi trong tuyển dụng để hiểu rõ hơn về phong cách làm việc và tương tác của ứng viên, giúp tối ưu hóa sự phù hợp với văn hóa công ty và yêu cầu công việc. ​

4. Enneagram Personality Test

trắc nghiệm

Enneagram phân loại tính cách con người thành chín loại chính, mỗi loại phản ánh một tập hợp động lực, nỗi sợ hãi và niềm tin cốt lõi:​

  1. Người cầu toàn (The Reformer): Chính trực, lý tưởng và có nguyên tắc.​
  2. Người giúp đỡ (The Helper): Chu đáo, hào phóng và quan tâm đến người khác.​
  3. Người đạt thành tích (The Achiever): Tham vọng, thích cạnh tranh và hướng đến thành công.​
  4. Người cá tính (The Individualist): Sáng tạo, nhạy cảm và độc đáo.​
  5. Người quan sát (The Investigator): Tò mò, phân tích và độc lập.​
  6. Người trung thành (The Loyalist): Đáng tin cậy, trung thành và lo lắng về an ninh.​
  7. Người nhiệt huyết (The Enthusiast): Năng động, lạc quan và thích phiêu lưu.​
  8. Người thách thức (The Challenger): Quyết đoán, tự tin và bảo vệ quan điểm.​
  9. Người hòa giải (The Peacemaker): Dễ chịu, hòa nhã và tránh xung đột.​

Enneagram giúp cá nhân hiểu rõ hơn về động lực và hành vi của mình, từ đó hỗ trợ trong việc phát triển bản thân và cải thiện mối quan hệ công việc.

5. TestColor

TestColor là một bài trắc nghiệm tâm lý sử dụng màu sắc để đánh giá tính cách, hành vi và cảm xúc của một cá nhân. Bài kiểm tra này dựa trên nguyên tắc rằng mỗi màu sắc có liên quan đến trạng thái tâm lý và cảm xúc cụ thể. Thay vì đặt câu hỏi truyền thống, TestColor yêu cầu người tham gia lựa chọn màu sắc mà họ yêu thích hoặc cảm thấy gần gũi nhất.

trắc nghiệm

Cấu trúc và cách thực hiện:

  • Ứng viên được trình bày với một loạt màu sắc khác nhau.
  • Họ chọn những màu mà họ yêu thích hoặc cảm thấy thu hút.
  • Dựa trên các lựa chọn, hệ thống phân tích và đưa ra kết quả về tính cách, ưu tiên và trạng thái cảm xúc hiện tại.

Ứng dụng trong tuyển dụng:

  • Giúp nhà tuyển dụng đánh giá nhanh mức độ ổn định cảm xúc và động lực làm việc của ứng viên.
  • Xác định sự phù hợp với công việc dựa trên phản ứng tiềm thức với màu sắc.
  • Được sử dụng như một công cụ bổ trợ trong các quy trình đánh giá tâm lý và nhân sự.

6. Big Five Personality Test (OCEAN)

trắc nghiệm

Bài trắc nghiệm Big Five (hay còn gọi là OCEAN) là một trong những mô hình đánh giá tính cách được sử dụng rộng rãi nhất trong tâm lý học và tuyển dụng. Nó đo lường tính cách con người theo năm yếu tố chính:

  1. Openness (Cởi mở với trải nghiệm): Mức độ sáng tạo, tò mò và cởi mở với ý tưởng mới.
  2. Conscientiousness (Tận tâm, trách nhiệm): Sự kỷ luật, đáng tin cậy và khả năng lập kế hoạch.
  3. Extraversion (Hướng ngoại): Mức độ hòa đồng, năng lượng và sự tự tin trong giao tiếp.
  4. Agreeableness (Dễ chịu, hòa đồng): Khả năng hợp tác, đồng cảm và sự thân thiện với người khác.
  5. Neuroticism (Bất ổn cảm xúc): Mức độ lo lắng, nhạy cảm và ổn định cảm xúc.

Ứng dụng trong tuyển dụng:

  • Giúp xác định phong cách làm việc của ứng viên.
  • Đánh giá khả năng thích nghi với công việc và môi trường công ty.
  • Dự đoán mức độ căng thẳng và cách ứng viên đối phó với áp lực.

7. HEXACO Personality Test

Bài trắc nghiệm HEXACO mở rộng từ mô hình Big Five bằng cách thêm một yếu tố thứ sáu: Honesty-Humility (Trung thực-Khiêm tốn). Nó đánh giá sáu yếu tố chính:

  1. Honesty-Humility (Trung thực – Khiêm tốn): Đánh giá sự chân thành, liêm chính và tránh hành vi thao túng.
  2. Emotionality (Cảm xúc): Đo lường mức độ nhạy cảm và phản ứng cảm xúc trước các tình huống.
  3. eXtraversion (Hướng ngoại): Tương tự Big Five, đo lường sự cởi mở và hòa đồng.
  4. Agreeableness (Dễ chịu): Sự kiên nhẫn, khoan dung và hòa hợp trong giao tiếp.
  5. Conscientiousness (Tận tâm, trách nhiệm): Đánh giá khả năng tự giác và quản lý bản thân.
  6. Openness to Experience (Cởi mở với trải nghiệm): Mức độ sáng tạo và thích thử nghiệm điều mới.

Ứng dụng trong tuyển dụng:

  • Xác định mức độ trung thực và đạo đức nghề nghiệp của ứng viên.
  • Dự đoán cách họ đối phó với áp lực và làm việc nhóm.
  • Phù hợp để đánh giá các vị trí đòi hỏi đạo đức cao hoặc vai trò lãnh đạo.

8. 16 Personality Factors (16 PF Test)

trắc nghiệm

Bài trắc nghiệm 16 PF được phát triển bởi Raymond Cattell để đánh giá 16 yếu tố tính cách chính. Nó chuyên sâu hơn so với MBTI và Big Five, cung cấp góc nhìn chi tiết về cá nhân.

16 yếu tố tính cách chính:

  1. Nhiệt tình vs. Khép kín
  2. Lý trí vs. Nhạy cảm
  3. Thích nghi vs. Bảo thủ
  4. Hợp tác vs. Độc lập
  5. Điềm tĩnh vs. Lo lắng
  6. Tự tin vs. Thiếu quyết đoán
  7. Hướng ngoại vs. Hướng nội
  8. Kiên định vs. Biến đổi
  9. Kỷ luật vs. Bừa bộn
  10. Táo bạo vs. Rụt rè
  11. Sáng tạo vs. Bảo thủ
  12. Thận trọng vs. Liều lĩnh
  13. Chủ động vs. Thụ động
  14. Trực quan vs. Logic
  15. Tự chủ vs. Phụ thuộc
  16. Ổn định vs. Dễ dao động

Ứng dụng trong tuyển dụng:

  • Đánh giá toàn diện về tính cách và phong cách làm việc của ứng viên.
  • Xác định khả năng lãnh đạo, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
  • Thích hợp cho các vị trí quản lý và công việc đòi hỏi tư duy phức tạp.

Lời kết

Các bài trắc nghiệm tính cách đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá ứng viên và định hướng nghề nghiệp. Mỗi công cụ có ưu điểm riêng và có thể được kết hợp để đạt được kết quả toàn diện. Nhà tuyển dụng và ứng viên nên sử dụng chúng như một phương pháp hỗ trợ, thay vì là yếu tố quyết định duy nhất trong quá trình lựa chọn nhân sự.